Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
om sòm
[om sòm]
|
noisy; uproarious
They quarelled noisily
He kicked up quite a fuss about the bill
She had her radio blaring in the kitchen
Từ điển Việt - Việt
om sòm
|
tính từ
ồn ào, náo động
cãi nhau om sòm